1
. Tai tượng đuôi chồn
2
. Tai tượng thon
3
. Tai tượng Úc
4
. Tai tượng xanh
5
. Tai voi lông móc câu
6
. Tai voi nhỏ
7
. Tầm bóp
8
. Ta me
9
. Tầm gửi
10
. Tầm gửi cây dẻ
11
. Tầm gửi dây
12
. Tắp quang
13
. Tếch
14
. Tế miên hoa
15
. Tể ninh hoa nhỏ
16
. Tế tân nam
17
. Tề thái
18
. Thạch bồ đào
19
. Thạch cân thảo
20
. Thạch đậu lan Anderson
21
. Thạch đậu lan bò
22
. Thạch tùng nhiều bông
23
. Thạch tùng phi lao
24
. Thạch tùng răng
25
. Thạch vi
26
. Thạch vi Bắc Bộ
27
. Thạch vi cụt
28
. Thạch xương bồ
29
. Thạch xương bồ nhỏ
30
. Thài lài
31
. Thài lài hoa chùy
32
. Thị
33
. Thìa là
34
. Thị Candolle
35
. Thích cánh hồng
36
. Thị đài nhăn
37
. Thị đầu heo
38
. Thị dẻ
39
. Thiên danh tinh
40
. Thiên đầu thống
41
. Thiền liền lá hẹp
42
. Thóc lép chân mảnh
43
. Thóc lép cuống quả dài
44
. Thóc lép động
45
. Thóc lép đuôi
46
. Thóc lép Griffith
47
. Thóc lép lá lượn
48
. Thóc lép lá nhỏ
49
. Thóc lép lá nhọn
50
. Thóc lép lá Tilia
51
. Thóc lép lay
52
. Thôi chanh lá mỏng
53
. Thôi chanh lá tiêu huyền
54
. Thôi chanh lông
55
. Thổ loannhi màu thịt
56
. Thổ mật
57
. Thổ mật leo
58
. Thổ mật tù
59
. Thổ mật xoan
60
. Thông ba lá
61
. Thồm lồm
62
. Thục địa
63
. Thục quỳ
64
. Thục quỳ vàng
65
. Thu hải đường Handel
66
. Thu hải đường không cánh
67
. Thu hải đường lá lông
68
. Thu hải đường lá rìa
69
. Thu hải đường lá tim
70
. Thu hải đường lá xẻ
71
. Thu hải đường Trung Quốc
72
. Tiền hồ
73
. Tiễn quả
74
. Tiết dê
75
. Tiết dê lá dày
76
. Tiết dê lông
77
. Tiết tiết hồng
78
. Tiêu
79
. Tiểu biển đậu
80
. Tiểu đậu khấu
81
. Tiêu dội
82
. Tỏi
83
. Tỏi rừng
84
. Tỏi tai dê cánh liềm
85
. Tỏi tai dê hoa lớn
86
. Tỏi tai dê hoa tím
87
. Tỏi tai dê hoa vàng lục
88
. Tỏi tai dê hoa xanh
89
. Tỏi tai dê lá có cuống
90
. Tỏi tai dê lá gân
91
. Tỏi tây
92
. Trạch côn
93
. Trạch côn mềm
94
. Trạch côn Sumatra
95
. Trạch lan khác lá
96
. Trạch lan lá gai mèo
97
. Trạch lan Trung Quốc
98
. Trạch quạch
99
. Trạch tả
100
. Trắc lá bẹ
101
. Trắc lá me
102
. Trám nâu
103
. Tràm nhỏ
104
. Trâm sơ ri
105
. Trám trắng
106
. Trâm vỏ đỏ
107
. Trang nam
108
. Trạng nguyên
109
. Tra nhỏ
110
. Trà nhụy ngắn
111
. Trân châu ba lá
112
. Trôm quý
113
. Trọng đũa
114
. Trọng đũa lá trang
115
. Trọng đũa nhăn
116
. Trúc đào
117
. Trúc đào thơm
118
. Trúc đen
119
. Trúc đốt lớn
120
. Truck bach
121
. Truck cần câu
122
. Truck cứng
123
. Tử châu Đài loan
124
. Tử châu đỏ
125
. Tử châu gỗ
126
. Tử châu hoa trần
127
. Tử châu lá dài
128
. Tử châu lá nhỏ
129
. Tử châu lá nhỏ
130
. Tử châu lá to
131
. Tử châu lông mềm
132
. Tử châu thuỳ dài
133
. Tam thụ hùng Gaudichaud
134
. Tam thụ hùng Phú Quốc
135
. Tầm xoọng
136
. Tần
137
. Tân hoa
138
. Tần lá có mũi
139
. Tận thảo
140
. Táo
141
. Táo Campuchia
142
. Tảo chuỗi ngọc
143
. Thạch hộc không lá
144
. Thạch hộc lá dao
145
. Thạch hộc lông đen
146
. Thạch hộc lộng lẫy
147
. Thạch hộc lùn
148
. Thạch hộc môi móc
149
. Thạch hương nhu
150
. Thạch la ma
151
. Thạch nam
152
. Thanh đạm ngù
153
. Thanh đạm nhớt
154
. Thanh đạm rìa
155
. Thanh giang đằng
156
. Thanh giáp
157
. Thanh hao
158
. Thanh hương
159
. Thanh long
160
. Thanh mộc hương
161
. Thanh ngâm
162
. Thanh thiên quỳ xanh
163
. Thanh trà
164
. Thanh trúc tiêu
165
. Thanh yên
166
. Thằn lằn
167
. Thần linh lá quế
168
. Thàn mát
169
. Thần quả trấn
170
. Thần xạ
171
. Thần xạ hương
172
. Thiên niên kiện lớn
173
. Thiến thảo
174
. Thiên tinh cúc Nêpan
175
. Thiên tuế không gai
176
. Thiên tuế lược
177
. Thiên tuế Rumph
178
. Thiên tuế Thái Lan
179
. Thiên tuế vòng
180
. Thiết cô tán
181
. Thiết đinh
182
. Thông mộc lá nhám
183
. Thông nàng
184
. Thông nước
185
. Thông thảo
186
. Thông thảo giả
187
. Thông thiên
188
. Thông thiên liên
189
. Thông tre
190
. Thổ nhân sâm
191
. Thổ nhân sâm ba cạnh
192
. Thuốc gan
193
. Thuốc giun
194
. Thuốc hen
195
. Thuốc lá
196
. Thuốc mọi
197
. Thuốc phiện
198
. Thuốc thượng
199
. Thượng duyên rộng
200
. Thương lục
201
. Thương lục Mỹ
202
. Thủy cẩm húng
203
. Thủy dương mai
204
. Thủy giá
205
. Thủy khổ mại
206
. Thủy ma
207
. Thủy ma lá khiên
208
. Thủy ma lá mua
209
. Thủy ma lùn
210
. Thủy miết
211
. Thủy tiên
212
. Thủy tô lá thuôn
213
. Tinh thảo bông đen
214
. Tinh thảo lông
215
. Tinh thảo Nhật
216
. Tinh thư
217
. Tinh tiết
218
. Tóc thần
219
. Tóc thần đuôi
220
. Tốc thằng cáng
221
. Tóc thần Philippin
222
. Tóc tiên dây
223
. Tơ mành
224
. Tông dù
225
. Tống quán sủi
226
. Tôn nấm
227
. Tổ phượng
228
. Tóp mỡ có chồi
229
. Tóp mỡ Graham
230
. Tóp mỡ suối
231
. Tóp mỡ thẳng
232
. Tóp mỡ tròn
233
. Tô sơn lá có răng
234
. Trai xoan
235
. Tra làm chiếu
236
. Tra lâm vồ
237
. Tràm
238
. Trâm bầu
239
. Trâm bầu ba lá
240
. Trâm bầu hoa nhỏ
241
. Trâm bầu lông
242
. Tràm bông đỏ
243
. Trám chim
244
. Trám đen
245
. Trao tráo
246
. Trấp
247
. Trà tiên
248
. Trẩu
249
. Trầu bà vàng
250
. Trâu cổ
251
. Trẩu hoa to
252
. Trầu không
253
. Trà vỏ
254
. Trẫy
255
. Tre gai
256
. Trường mật
257
. Trường nước
258
. Trường sâm
259
. Trường sinh lá tròn
260
. Trường sinh muỗng
261
. Trường sinh nguyên
262
. Trường sinh rách
263
. Trường sinh rằn
264
. Trường sơn
265
. Trừ trùng cúc
266
. Tùng la
267
. Tung trắng
268
. Tùng xà
269
. Tước sàng
270
. Từ poilane
271
. Tử tiêu
272
. Tửu hương thảo
273
. Tử vân anh
274
. Tử vi
275
. Tuyến hùng lá to
276
. Tuyết đảm Trung quốc
277
. Tắc kè đá
278
. Tạc lá dài
279
. Tai chua
280
. Tai chuột
281
. Tai đá
282
. Tai đất
283
. Tai mèo
284
. Tai thỏ
285
. Tai tượng đỏ
286
. Tầm gửi lá nhỏ
287
. Tầm gửi quả chùy
288
. Tầm gửi sét
289
. Tam lăng
290
. Tam phỏng
291
. Tầm sét
292
. Tam tầng
293
. Tam thất
294
. Tam thất gừng
295
. Tam thất hoang
296
. Táo dại
297
. Tảo hưu Delavay
298
. Tảo hưu Farges
299
. Tảo hưu Hải Nam
300
. Tảo hưu Vân Nam
301
. Tảo lò xò
302
. Táo mèo
303
. Táo na
304
. Táo nhám
305
. Tạo phì thảo
306
. Thạch đậu lan hoa dày
307
. Thạch đậu lan thơm
308
. Thạch đinh hương
309
. Thạch giáp sâm
310
. Thạch hộc
311
. Thạch hộc cựa dài
312
. Thạch hộc dùi trống
313
. Thạch hộc duyên dáng
314
. Thạch hộc hoa hồng
315
. Thạch nam Trung Quốc
316
. Thạch tiên đào thân đốt
317
. Thạch tiên đào Vân Nam
318
. Thạch trạch lan
319
. Thạch tùng
320
. Thạch tùng dẹp
321
. Thạch tùng đuôi ngựa
322
. Thạch tùng Hamilton
323
. Thạch tùng lá dùi
324
. Thài lài lá kiếm
325
. Thài lài lông
326
. Thài lài nước
327
. Thài lài san hô
328
. Thài lài tía
329
. Thài lài tím
330
. Thài lài trắng
331
. Than
332
. Thăng mộc núi
333
. Thanh đạm mềm
334
. Thành ngạnh
335
. Thành ngạnh đẹp
336
. Thanh ngưu đảm
337
. Thanh phong chụm
338
. Thanh phong hoa thưa
339
. Thanh táo
340
. Thanh thất
341
. Thanh thất cao
342
. Thanh thiên quỳ lá xếp
343
. Thần xạ mốc
344
. Thần xạ trườn
345
. Thảo quả
346
. Thảo uy linh
347
. Thập tử Harmand
348
. Thập tử hoa thưa
349
. Thầu dầu
350
. Thầu táu
351
. Thầu táu hạt tròn
352
. Thầu táu lông
353
. Thiên liệu
354
. Thiên lý
355
. Thiên lý quang dạng cúc
356
. Thiên lý quang Oldham
357
. Thiên lý quang rừng rậm
358
. Thiên lý quang trắng
359
. Thiên môn
360
. Thiên môn ráng
361
. Thiên nam tinh
362
. Thiên niên kiện
363
. Thiết trụ thảo
364
. Thị giung
365
. Thị huyền
366
. Thị Morris
367
. Thị núi
368
. Tho
369
. Thoa la
370
. Thổ bạch cập
371
. Thóc lép
372
. Thóc lép bướm
373
. Thóc lép lông nhung
374
. Thóc lép mạng
375
. Thóc lép nhiều hoa
376
. Thóc lép thanh lịch
377
. Thổ đinh quế
378
. Thổ đương quy
379
. Thổ hoàng liên
380
. Thổ hoàng liên lá thuẫn
381
. Thôi chanh
382
. Thồm lồm gai
383
. Thổ mộc hương
384
. Thổ mộc hương hoa trùm
385
. Thông đất
386
. Thông đỏ
387
. Thông đỏ lá ngắn
388
. Thông đuôi ngựa
389
. Thông hai lá
390
. Thông la hán
391
. Thông mộc
392
. Thố nhĩ lan
393
. Thố nhi phong đẹp
394
. Thố nhi phong lá rộng
395
. Thô
396
. Thổ phục linh
397
. Thổ phục linh lá phòng kỷ
398
. Thốt lốt
399
. Thùa
400
. Thuẫn quả thảo
401
. Thu hải đường trường xuân
402
. Thù lù lông
403
. Thù lù nhỏ
404
. Thung
405
. Thụ ngũ gia
406
. Thuốc bắn
407
. Thuốc bỏng
408
. Thuốc dấu
409
. Thuốc dòi
410
. Thược dược
411
. Thường sơn
412
. Thường sơn tía
413
. Thường sơn trắng
414
. Thương truật
415
. Thu phân thảo
416
. Thụ sâm quả to
417
. Thử thích
418
. Thùy bồn thảo
419
. Thủy cầm hoa to
420
. Thủy trúc
421
. Thủy trúc diệp
422
. Thủy xương bồ
423
. Ti âm hoa nách
424
. Tía tô
425
. Tía tô dại
426
. Tía tô đất
427
. Tía tô rừng
428
. Tía tô tây
429
. Tiêm
430
. Tiêu giả
431
. Tiểu hồi
432
. Tiêu lá gai
433
. Tiêu lốt
434
. Tiểu nhất điểm hồng
435
. Tiểu thân cân thảo
436
. Tiêu thất
437
. Tiểu thiệt
438
. Toàn địa phong
439
. Tinh thảo
440
. Tóc tiên hoa đỏ
441
. Tóc tiên rừng
442
. Tóc tiên rừng hoa cựa
443
. Tổ điểu
444
. Tô hạp Bình khang
445
. Tô hạp cao
446
. Tô hạp Trung Quốc
447
. Tơ hồng
448
. Tơ hồng nam
449
. Tơ hồng Nhật
450
. Tỏi trời hoa vàng
451
. Tỏi voi lùn
452
. Tổ kén
453
. Tổ kén cái
454
. Tổ kén hoa trắng
455
. Tổ kén không lông
456
. Tổ kén lá mác
457
. Tổ kén tròn
458
. Tô ma dại
459
. Tơ xanh
460
. Tra
461
. Trâm trắng
462
. Trâm vỏ đỏ
463
. Tra bồ đề
464
. Trắc bách
465
. Trắc Balansa
466
. Trắc dây
467
. Trắc đen
468
. Trắc Hance
469
. Trắc leo
470
. Trắc mũi giáo
471
. Trắc nhiều thể nhị
472
. Trắc Vân Nam
473
. Trà gỗ
474
. Trà hoa lá có đuôi
475
. Trà hoa Nhật
476
. Trai
477
. Trai chùm
478
. Trai tai
479
. Trầm
480
. Tràm gió
481
. Trâm hoa nhỏ
482
. Trám hồng
483
. Trâm hùng đẹp
484
. Trám kên
485
. Trâm lá cà mà
486
. Trâm lan Henry
487
. Trám lá nhỏ
488
. Trâm lào
489
. Trân châu hoa phù
490
. Trân châu lá mem
491
. Trân châu lá men
492
. Trân châu nhi dài
493
. Trân châu rau
494
. Trân châu sikok
495
. Trân châu trắng
496
. Trân châu tam giác
497
. Trân châu tan
498
. Trân châu thua
499
. Tre mỡ
500
. Tren thon
501
. Tre soi
502
. Trinh đằng ba chẽ
503
. Trinh đằng chân
504
. Tro buồn
505
. Trôm
506
. Trôm leo
507
. Trôm leo lông thô
508
. Trôm quạt
509
. Truck diệp lan
510
. Truck diệp liên
511
. Truck diệp tử
512
. Trúc phật
513
. Trúc sào
514
. Trúc thảo Nêpan
515
. Trúc tiết
516
. Trung quân
517
. Trứng quốc
518
. Trầu rừng
519
. Tuân tủ lá mốc
520
. Tú cầu
521
. Tú cầu lá thon
522
. Tú cầu rấp
523
. Tục đoạn
524
. Tục đoạn cúc
525
. Tục đoạn nhọn
526
. Tu chanh
527
. Tử châu
528
. Tử châu cố cuống hoa
529
. Từ ching
530
. Từ collett
531
. Tục tuỳ
532
. Từ hemsley
533
. Tử hoa cự đài
534
. Tu hú
535
. Tu hú bầu dục
536
. Tu hú philippin
537
. Tử kim ngưu toà sen
538
. Tung
539
. Tuyệt lan nhiều hoa
540
. Tuyết mai
541
. Ty giải gai
542
. Tý lợi hoa thị
|
1
. Tai tượng đuôi chồn 2
. Tai tượng thon
3
. Tai tượng Úc 4
. Tai tượng xanh
5
. Tai voi lông móc câu
6
. Tai voi nhỏ
7
. Tầm bóp
8
. Ta me
9
. Tầm gửi 10
. Tầm gửi cây dẻ
11
. Tầm gửi dây
12
. Tắp quang
13
. Tếch 14
. Tế miên hoa
15
. Tể ninh hoa nhỏ
16
. Tế tân nam
17
. Tề thái 18
. Thạch bồ đào
19
. Thạch cân thảo
20
. Thạch đậu lan Anderson
21
. Thạch đậu lan bò
22
. Thạch tùng nhiều bông
23
. Thạch tùng phi lao
24
. Thạch tùng răng 25
. Thạch vi 26
. Thạch vi Bắc Bộ
27
. Thạch vi cụt 28
. Thạch xương bồ 29
. Thạch xương bồ nhỏ
30
. Thài lài 31
. Thài lài hoa chùy
32
. Thị
33
. Thìa là
34
. Thị Candolle
35
. Thích cánh hồng
36
. Thị đài nhăn
37
. Thị đầu heo
38
. Thị dẻ
39
. Thiên danh tinh 40
. Thiên đầu thống
41
. Thiền liền lá hẹp
42
. Thóc lép chân mảnh
43
. Thóc lép cuống quả dài
44
. Thóc lép động
45
. Thóc lép đuôi
46
. Thóc lép Griffith
47
. Thóc lép lá lượn
48
. Thóc lép lá nhỏ
49
. Thóc lép lá nhọn
50
. Thóc lép lá Tilia
51
. Thóc lép lay
52
. Thôi chanh lá mỏng
53
. Thôi chanh lá tiêu huyền
54
. Thôi chanh lông
55
. Thổ loannhi màu thịt
56
. Thổ mật
57
. Thổ mật leo
58
. Thổ mật tù
59
. Thổ mật xoan 60
. Thông ba lá
61
. Thồm lồm 62
. Thục địa 63
. Thục quỳ 64
. Thục quỳ vàng
65
. Thu hải đường Handel
66
. Thu hải đường không cánh
67
. Thu hải đường lá lông
68
. Thu hải đường lá rìa 69
. Thu hải đường lá tim
70
. Thu hải đường lá xẻ
71
. Thu hải đường Trung Quốc
72
. Tiền hồ 73
. Tiễn quả
74
. Tiết dê
75
. Tiết dê lá dày
76
. Tiết dê lông
77
. Tiết tiết hồng
78
. Tiêu 79
. Tiểu biển đậu
80
. Tiểu đậu khấu 81
. Tiêu dội 82
. Tỏi 83
. Tỏi rừng
84
. Tỏi tai dê cánh liềm
85
. Tỏi tai dê hoa lớn
86
. Tỏi tai dê hoa tím
87
. Tỏi tai dê hoa vàng lục
88
. Tỏi tai dê hoa xanh
89
. Tỏi tai dê lá có cuống
90
. Tỏi tai dê lá gân
91
. Tỏi tây
92
. Trạch côn
93
. Trạch côn mềm
94
. Trạch côn Sumatra
95
. Trạch lan khác lá
96
. Trạch lan lá gai mèo
97
. Trạch lan Trung Quốc 98
. Trạch quạch 99
. Trạch tả 100
. Trắc lá bẹ
101
. Trắc lá me
102
. Trám nâu
103
. Tràm nhỏ
104
. Trâm sơ ri
105
. Trám trắng 106
. Trâm vỏ đỏ
107
. Trang nam
108
. Trạng nguyên 109
. Tra nhỏ
110
. Trà nhụy ngắn
111
. Trân châu ba lá
112
. Trôm quý
113
. Trọng đũa 114
. Trọng đũa lá trang
115
. Trọng đũa nhăn
116
. Trúc đào 117
. Trúc đào thơm 118
. Trúc đen
119
. Trúc đốt lớn
120
. Truck bach
121
. Truck cần câu
122
. Truck cứng
123
. Tử châu Đài loan
124
. Tử châu đỏ
125
. Tử châu gỗ
126
. Tử châu hoa trần 127
. Tử châu lá dài
128
. Tử châu lá nhỏ
129
. Tử châu lá nhỏ 130
. Tử châu lá to 131
. Tử châu lông mềm
132
. Tử châu thuỳ dài 133
. Tam thụ hùng Gaudichaud
134
. Tam thụ hùng Phú Quốc
135
. Tầm xoọng
136
. Tần 137
. Tân hoa
138
. Tần lá có mũi
139
. Tận thảo
140
. Táo 141
. Táo Campuchia
142
. Tảo chuỗi ngọc
143
. Thạch hộc không lá
144
. Thạch hộc lá dao
145
. Thạch hộc lông đen
146
. Thạch hộc lộng lẫy
147
. Thạch hộc lùn
148
. Thạch hộc môi móc 149
. Thạch hương nhu 150
. Thạch la ma 151
. Thạch nam
152
. Thanh đạm ngù
153
. Thanh đạm nhớt
154
. Thanh đạm rìa
155
. Thanh giang đằng
156
. Thanh giáp
157
. Thanh hao 158
. Thanh hương
159
. Thanh long 160
. Thanh mộc hương
161
. Thanh ngâm
162
. Thanh thiên quỳ xanh
163
. Thanh trà
164
. Thanh trúc tiêu
165
. Thanh yên 166
. Thằn lằn 167
. Thần linh lá quế
168
. Thàn mát
169
. Thần quả trấn
170
. Thần xạ
171
. Thần xạ hương 172
. Thiên niên kiện lớn
173
. Thiến thảo
174
. Thiên tinh cúc Nêpan
175
. Thiên tuế không gai
176
. Thiên tuế lược
177
. Thiên tuế Rumph 178
. Thiên tuế Thái Lan
179
. Thiên tuế vòng 180
. Thiết cô tán
181
. Thiết đinh
182
. Thông mộc lá nhám
183
. Thông nàng
184
. Thông nước 185
. Thông thảo 186
. Thông thảo giả
187
. Thông thiên 188
. Thông thiên liên
189
. Thông tre
190
. Thổ nhân sâm 191
. Thổ nhân sâm ba cạnh
192
. Thuốc gan
193
. Thuốc giun
194
. Thuốc hen
195
. Thuốc lá
196
. Thuốc mọi
197
. Thuốc phiện 198
. Thuốc thượng
199
. Thượng duyên rộng
200
. Thương lục 201
. Thương lục Mỹ 202
. Thủy cẩm húng
203
. Thủy dương mai
204
. Thủy giá
205
. Thủy khổ mại
206
. Thủy ma
207
. Thủy ma lá khiên
208
. Thủy ma lá mua
209
. Thủy ma lùn
210
. Thủy miết
211
. Thủy tiên 212
. Thủy tô lá thuôn
213
. Tinh thảo bông đen
214
. Tinh thảo lông
215
. Tinh thảo Nhật
216
. Tinh thư
217
. Tinh tiết
218
. Tóc thần 219
. Tóc thần đuôi
220
. Tốc thằng cáng
221
. Tóc thần Philippin
222
. Tóc tiên dây 223
. Tơ mành
224
. Tông dù
225
. Tống quán sủi
226
. Tôn nấm
227
. Tổ phượng
228
. Tóp mỡ có chồi
229
. Tóp mỡ Graham
230
. Tóp mỡ suối
231
. Tóp mỡ thẳng
232
. Tóp mỡ tròn
233
. Tô sơn lá có răng
234
. Trai xoan
235
. Tra làm chiếu
236
. Tra lâm vồ
237
. Tràm 238
. Trâm bầu 239
. Trâm bầu ba lá
240
. Trâm bầu hoa nhỏ
241
. Trâm bầu lông
242
. Tràm bông đỏ 243
. Trám chim
244
. Trám đen
245
. Trao tráo
246
. Trấp
247
. Trà tiên
248
. Trẩu
249
. Trầu bà vàng
250
. Trâu cổ
251
. Trẩu hoa to
252
. Trầu không
253
. Trà vỏ
254
. Trẫy
255
. Tre gai
256
. Trường mật
257
. Trường nước
258
. Trường sâm
259
. Trường sinh lá tròn 260
. Trường sinh muỗng
261
. Trường sinh nguyên 262
. Trường sinh rách
263
. Trường sinh rằn
264
. Trường sơn
265
. Trừ trùng cúc
266
. Tùng la
267
. Tung trắng
268
. Tùng xà 269
. Tước sàng 270
. Từ poilane
271
. Tử tiêu
272
. Tửu hương thảo
273
. Tử vân anh
274
. Tử vi 275
. Tuyến hùng lá to
276
. Tuyết đảm Trung quốc
277
. Tắc kè đá 278
. Tạc lá dài
279
. Tai chua
280
. Tai chuột
281
. Tai đá
282
. Tai đất 283
. Tai mèo 284
. Tai thỏ
285
. Tai tượng đỏ 286
. Tầm gửi lá nhỏ
287
. Tầm gửi quả chùy 288
. Tầm gửi sét
289
. Tam lăng
290
. Tam phỏng 291
. Tầm sét 292
. Tam tầng
293
. Tam thất 294
. Tam thất gừng
295
. Tam thất hoang 296
. Táo dại
297
. Tảo hưu Delavay
298
. Tảo hưu Farges
299
. Tảo hưu Hải Nam
300
. Tảo hưu Vân Nam 301
. Tảo lò xò
302
. Táo mèo
303
. Táo na
304
. Táo nhám
305
. Tạo phì thảo 306
. Thạch đậu lan hoa dày
307
. Thạch đậu lan thơm
308
. Thạch đinh hương
309
. Thạch giáp sâm
310
. Thạch hộc 311
. Thạch hộc cựa dài
312
. Thạch hộc dùi trống
313
. Thạch hộc duyên dáng 314
. Thạch hộc hoa hồng
315
. Thạch nam Trung Quốc
316
. Thạch tiên đào thân đốt
317
. Thạch tiên đào Vân Nam
318
. Thạch trạch lan
319
. Thạch tùng
320
. Thạch tùng dẹp
321
. Thạch tùng đuôi ngựa
322
. Thạch tùng Hamilton
323
. Thạch tùng lá dùi
324
. Thài lài lá kiếm
325
. Thài lài lông
326
. Thài lài nước
327
. Thài lài san hô
328
. Thài lài tía
329
. Thài lài tím
330
. Thài lài trắng
331
. Than
332
. Thăng mộc núi
333
. Thanh đạm mềm
334
. Thành ngạnh 335
. Thành ngạnh đẹp
336
. Thanh ngưu đảm 337
. Thanh phong chụm
338
. Thanh phong hoa thưa
339
. Thanh táo 340
. Thanh thất
341
. Thanh thất cao 342
. Thanh thiên quỳ lá xếp
343
. Thần xạ mốc
344
. Thần xạ trườn
345
. Thảo quả 346
. Thảo uy linh
347
. Thập tử Harmand
348
. Thập tử hoa thưa
349
. Thầu dầu 350
. Thầu táu
351
. Thầu táu hạt tròn
352
. Thầu táu lông
353
. Thiên liệu
354
. Thiên lý 355
. Thiên lý quang dạng cúc
356
. Thiên lý quang Oldham
357
. Thiên lý quang rừng rậm
358
. Thiên lý quang trắng
359
. Thiên môn 360
. Thiên môn ráng
361
. Thiên nam tinh
362
. Thiên niên kiện 363
. Thiết trụ thảo
364
. Thị giung
365
. Thị huyền
366
. Thị Morris
367
. Thị núi
368
. Tho
369
. Thoa la
370
. Thổ bạch cập
371
. Thóc lép
372
. Thóc lép bướm
373
. Thóc lép lông nhung
374
. Thóc lép mạng
375
. Thóc lép nhiều hoa
376
. Thóc lép thanh lịch
377
. Thổ đinh quế
378
. Thổ đương quy
379
. Thổ hoàng liên
380
. Thổ hoàng liên lá thuẫn
381
. Thôi chanh 382
. Thồm lồm gai 383
. Thổ mộc hương 384
. Thổ mộc hương hoa trùm 385
. Thông đất
386
. Thông đỏ 387
. Thông đỏ lá ngắn
388
. Thông đuôi ngựa 389
. Thông hai lá
390
. Thông la hán
391
. Thông mộc 392
. Thố nhĩ lan
393
. Thố nhi phong đẹp
394
. Thố nhi phong lá rộng
395
. Thô
396
. Thổ phục linh 397
. Thổ phục linh lá phòng kỷ
398
. Thốt lốt 399
. Thùa
400
. Thuẫn quả thảo
401
. Thu hải đường trường xuân
402
. Thù lù lông
403
. Thù lù nhỏ
404
. Thung
405
. Thụ ngũ gia
406
. Thuốc bắn
407
. Thuốc bỏng 408
. Thuốc dấu 409
. Thuốc dòi
410
. Thược dược
411
. Thường sơn 412
. Thường sơn tía
413
. Thường sơn trắng
414
. Thương truật 415
. Thu phân thảo
416
. Thụ sâm quả to
417
. Thử thích
418
. Thùy bồn thảo 419
. Thủy cầm hoa to
420
. Thủy trúc
421
. Thủy trúc diệp
422
. Thủy xương bồ 423
. Ti âm hoa nách
424
. Tía tô 425
. Tía tô dại
426
. Tía tô đất
427
. Tía tô rừng
428
. Tía tô tây 429
. Tiêm
430
. Tiêu giả
431
. Tiểu hồi 432
. Tiêu lá gai
433
. Tiêu lốt 434
. Tiểu nhất điểm hồng
435
. Tiểu thân cân thảo
436
. Tiêu thất
437
. Tiểu thiệt
438
. Toàn địa phong
439
. Tinh thảo
440
. Tóc tiên hoa đỏ
441
. Tóc tiên rừng 442
. Tóc tiên rừng hoa cựa
443
. Tổ điểu
444
. Tô hạp Bình khang
445
. Tô hạp cao
446
. Tô hạp Trung Quốc
447
. Tơ hồng 448
. Tơ hồng nam
449
. Tơ hồng Nhật 450
. Tỏi trời hoa vàng
451
. Tỏi voi lùn
452
. Tổ kén 453
. Tổ kén cái
454
. Tổ kén hoa trắng
455
. Tổ kén không lông
456
. Tổ kén lá mác
457
. Tổ kén tròn 458
. Tô ma dại
459
. Tơ xanh 460
. Tra
461
. Trâm trắng
462
. Trâm vỏ đỏ
463
. Tra bồ đề
464
. Trắc bách
465
. Trắc Balansa
466
. Trắc dây
467
. Trắc đen
468
. Trắc Hance
469
. Trắc leo
470
. Trắc mũi giáo
471
. Trắc nhiều thể nhị
472
. Trắc Vân Nam
473
. Trà gỗ
474
. Trà hoa lá có đuôi
475
. Trà hoa Nhật 476
. Trai 477
. Trai chùm
478
. Trai tai
479
. Trầm
480
. Tràm gió
481
. Trâm hoa nhỏ
482
. Trám hồng
483
. Trâm hùng đẹp
484
. Trám kên
485
. Trâm lá cà mà
486
. Trâm lan Henry
487
. Trám lá nhỏ
488
. Trâm lào
489
. Trân châu hoa phù
490
. Trân châu lá mem
491
. Trân châu lá men
492
. Trân châu nhi dài
493
. Trân châu rau
494
. Trân châu sikok
495
. Trân châu trắng
496
. Trân châu tam giác
497
. Trân châu tan
498
. Trân châu thua
499
. Tre mỡ
500
. Tren thon
501
. Tre soi 502
. Trinh đằng ba chẽ
503
. Trinh đằng chân
504
. Tro buồn
505
. Trôm
506
. Trôm leo
507
. Trôm leo lông thô
508
. Trôm quạt
509
. Truck diệp lan
510
. Truck diệp liên
511
. Truck diệp tử
512
. Trúc phật
513
. Trúc sào
514
. Trúc thảo Nêpan
515
. Trúc tiết
516
. Trung quân
517
. Trứng quốc
518
. Trầu rừng
519
. Tuân tủ lá mốc
520
. Tú cầu
521
. Tú cầu lá thon
522
. Tú cầu rấp
523
. Tục đoạn
524
. Tục đoạn cúc
525
. Tục đoạn nhọn 526
. Tu chanh
527
. Tử châu
528
. Tử châu cố cuống hoa
529
. Từ ching
530
. Từ collett
531
. Tục tuỳ
532
. Từ hemsley
533
. Tử hoa cự đài
534
. Tu hú
535
. Tu hú bầu dục
536
. Tu hú philippin
537
. Tử kim ngưu toà sen
538
. Tung
539
. Tuyệt lan nhiều hoa
540
. Tuyết mai 541
. Ty giải gai
542
. Tý lợi hoa thị
|