EN" "http://www.w3.org/TR/xhtml1/DTD/xhtml1-strict.dtd">
Thị
huyền Thị
huyền - Diospyros ebenum Koenig, thuộc họ Thị - Ebenaceae. Mô
tả: Cây gỗ lớn; nhánh nâu
đen. Phiến lá xoan thon, dài 7-11cm, rộng 2,5-5cm, 2 đầu tù, mặt trên
nhẵn, mặt dưới nâu lúc khô, gân phụ không đều, 11-13 cặp,
mảnh, đi đến gần mép lá; cuống 4-7mm. Xim đực với hoa đực có
15 nhị; hoa cái đơn độc, có 8 nhị lép. Quả tròn dài, to 1,7 x
1,5cm; hạt dẹp, dài 11mm, rộng 6mm, màu đen. Bộ
phận dùng: Vụn gỗ - Lignum
Diospyri Ebeni. Nơi
sống và thu hái: Loài phân
bố ở Ấn Độ và Việt Nam. Ở nước ta, cũng chỉ gặp ở Phú
Quốc (Kiên Giang). Thành
phần hóa học: Trong cây có nhóm
lupeol của các triterpenoid. Lõi gỗ chứa ceryl alcohol, b-naphthaldehyde,
triterpenes, a-amyrin
monoacetate, betulin, bauerenol, ursolic acid, betulinic acid. Tính
vị, tác dụng: Toàn cây có
vị chát, có tác dụng làm dịu. Ở Trung Quốc, vụn gỗ được
xem như có vị ngọt mặn, tính bình, không độc, có tác dụng
giải độc. Ở Ấn Độ, người ta cho biết nhóm lupeol trong cây có
tính độc và gây rộp da. Công
dụng, chỉ định và phối hợp:
ở Ấn Độ, cây được dùng làm thuốc tiêu sỏi và duốc cá. Ở
Trung Quốc, vụn gỗ được dùng làm thuốc gây nôn bằng cách dùng
bột vụn gỗ uống với rượu ấm. |
||