|
Sổ
bà
Sổ bà - Dillenia
indica L., thuộc họ Sổ - Dilleniaceae.
Mô tả:
Cây to cao 15-20m. Vỏ thân xù xì. Lá mọc so le, mép khía răng đều,
15-23 đôi gân phụ nổi rõ ở mặt dưới. Cụm hoa mọc riêng lẻ
ở nách lá. Hoa to, tới 10cm. Quả mang đài tồn tại, phát triển
thành bản dày mọng nước, vị chua như chanh, ăn được.
Cây ra hoa tháng
3-5 có quả tháng 8-10.
Bộ phận dùng:
Rễ, vỏ thân, lá, quả - Radix, Cortex, Folium et Fructus Dilleniae
Indicae.
Nơi sống và thu hái:
Loài phân bố từ Ấn Độ, Nam Trung Quốc tới Malaixia. Ở nước
ta, thường gặp ở ven các bờ suối nhiều nơi ở miền Bắc và
miền Trung.
Thành phần hoá
học:
Vỏ và lá chứa tanin. Phần ăn được của quả là các lá đài đồng
trưởng, chứa 86,4% nước, 10% chất không tan với một ít tanin,
glucose và acid malic.
Tính vị, tác
dụng:
Rễ và vỏ thân có vị chua, chát, tính bình; có tác dụng thu
liễm, giải độc. Quả bổ, nhuận tràng.
Công dụng, chỉ định
và phối hợp:
Ở Vân Nam (Trung Quốc), người ta dùng rễ và vỏ cây trị sốt rét
(không dùng cho phụ nữ có thai).
Ở Ấn Độ,
quả dùng trị đau bụng, dịch quả lẫn với đường và nước dùng
làm thức uống giải khát khi bị sốt và dùng chế thuốc trị
họ.
Dân gian thường
dùng quả ăn sống hoặc dùng như chanh để chế nước uống hay làm
xốt chua; còn dùng chế mứt. Lá được dùng trị ho, sốt, phù thũng,
đầy bụng. Liều dùng 8-16g lá khô, hoặc 30-40g lá tươi sắc
uống hoặc nấu cao uống. Còn dùng vỏ tươi uống giải độc và
chữa đái dầm. Rễ và vỏ cây nấu nước xông, rửa và tắm
trị bệnh phù.
|
|