Trang chủ   |   Tìm thuốc theo bệnh    |   Tìm hiểu bệnh   |  Thuốc nam    |   Thuốc đông y   |   Nhà thuốc uy tín     |     Tin sức khỏe   |   Thi luật giao thông    |    Cây thuốc   |  Diễn đàn    |    Liên hệ
    Trang chủ   |   Tìm thuốc theo bệnh    |   Tìm hiểu bệnh   |  Thuốc nam    |   Thuốc đông y   |   Nhà thuốc uy tín     |     Tin sức khỏe   |  Diễn đàn    |    Liên hệ
|A(4) | B(172) | C(480) | D(192) | G(78) | H(131) | K(89) | L(145) | M(227) | N(196) | O(2) | P(23) | Q(55) | R(189) | S(186) | T(542) | U(4) | V(89) | X(47) | Y(1) | Khác(181) |
1 . Pison
2 . Pison hoa tán
3 . Pơmu
4 . Phá cố chỉ
5 . Phấn phòng kỷ
6 . Phát lãnh công
7 . Phật thủ
8 . Phèn đen
9 . Phì diệp biển
10 . Phi lao
11 . Phi yến
12 . Phong hà
13 . Phòng phong nam
14 . Phòng phong thảo
15 . Phong quỳ
16 . Phong quỳ bò
17 . Phong vũ hoa
18 . Phục linh
19 . Phù dung
20 . Phụng vi
21 . Phượng
22 . Phương dung
23 . Phượng tiên Trung Quốc


EN" "http://www.w3.org/TR/xhtml1/DTD/xhtml1-strict.dtd"> Phương dung

Phương dung

Phương dung, Thạch hộc môi răng, Hoàng thảo - Dendrobium devonianum Paxt., thuộc họ Lan - Orchidaceae.

Mô tả: Phong lan có thân thòng, mảnh, dài đến 1m. Lá ít; phiến thon hẹp, dài 6-7cm, rộng 0,8cm, rụng trước khi ra hoa. Hoa từng cặp ở mắt, rộng 5cm, phiến hoa trắng ngà với múi hồng hay đỏ, cánh môi có rìa dẹp với mút hồng và 2 bớt màu da cam ở gần gốc.

Ra hoa tháng 5-7.

Bộ phận dùng: Thân cây - Caulis Dendrobii.

Nơi sống và thu hái: Loài phân bố ở Bhutan, Ðông bắc Ấn Ðộ, Mianma, Trung Quốc, Thái Lan và Việt Nam. Ở nước ta, cây mọc bám trên thân cây gỗ vùng núi Lào Cai, Vĩnh Phú, Kon Tum, Lâm Ðồng.

Tính vị, tác dụng: Vị ngọt, nhạt, hơi mặn, tính hàn; có tác dụng tư âm ích vị, sinh tân chỉ khát.

Công dụng, chỉ định và phối hợp: Cũng dùng như các loài Thạch hộc chữa bệnh sốt cao, thương tổn bên trong cơ thể, miệng khô phiền khát, hư nhiệt sau khi bị bệnh.

  Share Topic   

1 . Pison    2 . Pison hoa tán    3 . Pơmu    4 . Phá cố chỉ   5 . Phấn phòng kỷ   6 . Phát lãnh công    7 . Phật thủ   8 . Phèn đen    9 . Phì diệp biển    10 . Phi lao    11 . Phi yến    12 . Phong hà    13 . Phòng phong nam    14 . Phòng phong thảo    15 . Phong quỳ   16 . Phong quỳ bò    17 . Phong vũ hoa    18 . Phục linh   19 . Phù dung   20 . Phụng vi    21 . Phượng    22 . Phương dung    23 . Phượng tiên Trung Quốc     
 


   |    Tiểu đường    |    Viêm gan    |    Thẩm mỹ viện Hoa Kỳ    

Tên miền quốc tế . || Nam Duoc .


 

this 87 online.